condiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condiment
Phát âm : /'kɔndimənt/
+ danh từ
- đồ gia vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condiment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "condiment":
commitment condiment containment content continent candent
Lượt xem: 536