--

conditional sale

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditional sale

+ Noun

  • mua bán có điều kiện.
  • tiền lãi bảo đảm được giữu bởi người bán được trả bằng thẻ tín dụng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conditional sale"
Lượt xem: 546