--

sả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sả

+ noun  

  • citronella

+ verb  

  • to cut into pieces
    • sả con lợn ra để bán
      to cut the pig into pieces for sale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sả"
Lượt xem: 742

Từ vừa tra