--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
condolent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
condolent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condolent
+ Adjective
biểu lộ sự thông cảm với người phải trải qua nỗi đau có người thân qua đời; chia buồn
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
condolent
:
biểu lộ sự thông cảm với người phải trải qua nỗi đau có người thân qua đời; chia buồn