conductance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductance
Phát âm : /kən'dʌktəns/
+ danh từ
- (vật lý) độ dẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conductance"
- Những từ có chứa "conductance":
conductance conductance unit
Lượt xem: 428