--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conductible
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conductible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductible
Phát âm : /kən'dʌktibl/
+ tính từ
(vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
conductible
:
(vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)