confabulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confabulation
Phát âm : /kən,fæbju'leiʃn/
+ danh từ
- sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confabulation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confabulation":
confabulation conflation
Lượt xem: 605