confidant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confidant
Phát âm : /,kɔnfi'dænt/
+ danh từ
- bạn tâm tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confidant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confidant":
confidant confidante confident - Những từ có chứa "confidant":
confidant confidante
Lượt xem: 653