confidential
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confidential
Phát âm : /,kɔnfi'denʃl/
+ tính từ
- kín, bí mật; nói riêng với nhau
- confidential information
tin mật
- confidential information
- thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
- confidential friend
bạn tâm phúc
- confidential friend
- thổ lộ tâm tình, tâm sự
- to be confidential with someone
tâm sự với ai
- to be confidential with someone
- confidential agent
- đặc vụ
- confidential secretary
- thư ký riêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confidential"
- Những từ có chứa "confidential":
confidential confidential adviser-advisee relation confidential information confidentiality
Lượt xem: 723