--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
configurational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
configurational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: configurational
+ Adjective
thuộc, liên quan tới hình thể, hình dạng, cấu hình
Lượt xem: 323
Từ vừa tra
+
configurational
:
thuộc, liên quan tới hình thể, hình dạng, cấu hình
+
autogamous
:
(sinh vật học) tự giao
+
advantage
:
sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợito be of great advantage to có lợi lớn choto take advantage of an opportunity lợi dụng cơ hộito take advantage of somebody lợi dụng aito turn something into advantage khai thác sử dụng cái gìto the best advantage cho có nhất
+
đâm ra
:
Turn (bad...)Nhàn rỗi quá đâm ra hưTo turn a bad character because of too much leisure
+
quạt điện
:
Electric fan