confiscation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confiscation
Phát âm : /,kɔnfis'keiʃn/
+ danh từ
- sự tịch thu, sự sung công
- (thông tục) sự ỷ quyền cướp không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confiscation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confiscation":
confection confiscation conviction convocation
Lượt xem: 539