--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conflagration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conflagration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conflagration
Phát âm : /,kɔnflə'greiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
đám cháy lớn
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
conflagration
:
đám cháy lớn
+
bisect
:
chia đôi, cắt đôi
+
firer
:
người đốt
+
work
:
sự làm việc; việc, công việc, công tácto be at work đang làm việcto set to work bắt tay vào việcto make short work of làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đito cease (stop) work ngừng (nghỉ) việcto have plenty of work to do có nhiều việc phải làm
+
arranger
:
người sắp xếp, người sắp đặt