confrère
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confrère
Phát âm : /'kɔnfreə/
+ danh từ
- bạn đồng nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confrère"
Lượt xem: 619