--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
confraternity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
confraternity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confraternity
Phát âm : /,kɔnfrə'tə:niti/
+ danh từ
tình anh em, tình hữu ái
bầy, lũ, bọn
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
confraternity
:
tình anh em, tình hữu ái
+
cattle-feeder
:
máy cho súc vật ăn
+
crustal plate
:
loáp rắn của vỏ trái đất, có thể chuyển dời chậm
+
charter-party
:
hợp đồng thuê tàu
+
dancing-party
:
dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ