--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
confraternity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
confraternity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confraternity
Phát âm : /,kɔnfrə'tə:niti/
+ danh từ
tình anh em, tình hữu ái
bầy, lũ, bọn
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
confraternity
:
tình anh em, tình hữu ái
+
catsup
:
(như) ketchup
+
phiếm chỉ
:
Refer in a general way tọ
+
unkempt
:
không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)
+
ngất
:
Faint, swoon, become onconsciousMệt quá ngất điTo faint from exhaustion