congenial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenial
Phát âm : /kən'dʤi:njəl/
+ tính từ
- cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc
- congenial souls
những tâm hồn hợp nhau
- congenial souls
- hợp với, thích hợp
- do you find the climate congenial?
khí hậu có hợp với anh không?
- congenial employment
việc làm thích hợp
- do you find the climate congenial?
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
uncongenial incompatible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congenial"
- Những từ có chứa "congenial":
congenial congeniality congenialness uncongenial
Lượt xem: 572