congenital disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenital disease+ Noun
- bệnh bẩm sinh.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congenital disease"
- Những từ có chứa "congenital disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt tật chẩn bịnh nhuốm bệnh chứng bịnh hột xoài nhiễm bịnh more...
Lượt xem: 663