--

congenital heart defect

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenital heart defect

+ Noun

  • bệnh tim bẩm sinh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congenital heart defect"
Lượt xem: 792