--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
congenital megacolon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
congenital megacolon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenital megacolon
+ Noun
bệnh phình đại tràng bẩm sinh.
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
congenital megacolon
:
bệnh phình đại tràng bẩm sinh.
+
cutty stool
:
Ghế đẩu thấp
+
ash can
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác
+
phơi nắng
:
Put (hang) out to dry in the sun
+
trang sức
:
to wear, to adorn