--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
congenitality
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
congenitality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congenitality
Phát âm : /kən,dʤeni'tæliti/
+ danh từ
tính bẩm sinh
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
congenitality
:
tính bẩm sinh