congregation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congregation
Phát âm : /,kɔɳgri'geiʃn/
+ danh từ
- sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp
- (tôn giáo) giáo đoàn
- the Congregation de Propaganda
giáo đoàn truyền giáo
- the Congregation de Propaganda
- đại hội đồng trường đại học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congregating fold faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congregation"
- Những từ có chứa "congregation":
congregation congregation of the inquisition congregational christian church congregational church congregational church congregationalism congregationalist
Lượt xem: 742