congressional district
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congressional district+ Noun
- sự phân chia lãnh thổ của một bang, được quyền tuyển chọn một thành viên tới Hạ nghị viện Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congressional district"
- Những từ có chứa "congressional district" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
miền quận huyện huyện đường bảo an binh bang tá huyện ủy huấn đạo huyện đoàn huyện đội more...
Lượt xem: 836