--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conjoined twin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conjoined twin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjoined twin
+ Noun
cặp song sinh dính nhau.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjoined twin"
Những từ có chứa
"conjoined twin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sinh đôi
cặp đôi
cặp díp
được
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
conjoined twin
:
cặp song sinh dính nhau.