--

conjugate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugate

Phát âm : /'kɔndʤugit/

+ tính từ

  • kết hợp, ghép đôi (vật)
  • (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)
  • (toán học) liên hợp
    • conjugate groups
      nhóm liên hợp
  • (sinh vật học) tiếp hợp

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) từ cùng gốc
  • (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp

+ ngoại động từ

  • (ngôn ngữ học) chia (động từ)

+ nội động từ

  • giao hợp
  • (sinh vật học) tiếp hợp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjugate"
Lượt xem: 638