--

connective

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connective

Phát âm : /kə'nektiv/

+ tính từ

  • để nối, để chấp
  • (toán học); (sinh vật học) liên kết
    • connective operation
      phép toán liên kết
    • connective tissue
      mô liên kết
  • (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
    • connective word
      từ nối
    • connective morpheme
      hình vị, liên hợp
    • connective conjunction
      liên từ liên hợp

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connective"
Lượt xem: 445