connective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connective
Phát âm : /kə'nektiv/
+ tính từ
- để nối, để chấp
- (toán học); (sinh vật học) liên kết
- connective operation
phép toán liên kết
- connective tissue
mô liên kết
- connective operation
- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
- connective word
từ nối
- connective morpheme
hình vị, liên hợp
- connective conjunction
liên từ liên hợp
- connective word
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
connection connexion connector connecter conjunction conjunctive continuative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "connective":
congestive connective consecutive - Những từ có chứa "connective":
connective connective tissue
Lượt xem: 458