--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
connoisseurship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
connoisseurship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connoisseurship
+ Noun
sự sành về nghệ thuật,tình yêu nghệ thuật.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
virtu
vertu
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
connoisseurship
:
sự sành về nghệ thuật,tình yêu nghệ thuật.
+
caloric
:
(thuộc) calo, (thuộc) nhiệt