conopodium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conopodium+ Noun
- loài cây có hai lá mầm thuộc họ Umbelliferae.
+ Noun
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Conopodium genus Conopodium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conopodium"
- Những từ có chứa "conopodium":
conopodium conopodium denudatum
Lượt xem: 498