--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conscienceless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conscienceless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscienceless
Phát âm : /'kɔnʃnslis/
+ tính từ
vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
conscienceless
:
vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm