conscientiousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscientiousness
Phát âm : /,kɔnʃi'enʃəsnis/
+ danh từ
- sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conscientiousness"
- Những từ có chứa "conscientiousness":
conscientiousness unconscientiousness
Lượt xem: 383