conscionable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscionable+ Adjective
- lương tâm có thể chấp nhận được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conscionable"
- Những từ có chứa "conscionable":
conscionable unconscionable unconscionableness
Lượt xem: 326