--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consenescence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consenescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consenescence
Phát âm : /,kɔsi'nesns/
+ danh từ
sự suy nhược vì già, sự lão suy
Lượt xem: 208
Từ vừa tra
+
consenescence
:
sự suy nhược vì già, sự lão suy