--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consentaneity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consentaneity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consentaneity
Phát âm : /kən'sentə'ni:iti/
+ danh từ
sự hoà hợp, sự thích hợp
sự đồng ý; sự nhất trí
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
consentaneity
:
sự hoà hợp, sự thích hợp
+
lương thực
:
foods; rations; provisions