consentient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consentient
Phát âm : /kən'senʃənt/
+ tính từ
- đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consentaneous unanimous
Lượt xem: 348