--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conservationist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conservationist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservationist
+ Noun
người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường.
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
conservationist
:
người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường.