--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conserved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conserved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conserved
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
được bảo vệ tránh bị thiệt hại, hao tổn
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
conserved
:
được bảo vệ tránh bị thiệt hại, hao tổn