--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consistory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consistory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consistory
Phát âm : /kən'sistəri/
+ danh từ
(tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)
toà án tôn giáo
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
consistory
:
(tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)
+
preventive
:
ngăn ngừa, phòng ngừapreventive measure biện pháp phòng ngừapreventive war chiến tranh phòng ngừa
+
moviegoing
:
sự đi xem chiếu bóng
+
squareness
:
sự vuông vắn
+
baking hot
:
nóng như trong lò, rất nóng