--

consolidated-annuities

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolidated-annuities

Phát âm : /kən'sɔlz/

+ danh từ số nhiều

  • ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
Lượt xem: 438