consolidative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolidative+ Adjective
- có xu hướng hợp nhất, củng cố, thống nhất
- kết hợp lại thành một thể thống nhất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
integrative unifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolidative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consolidative":
consultative conciliative consolidative
Lượt xem: 359