consonance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consonance
Phát âm : /'kɔnsənəns/
+ danh từ
- (âm nhạc) sự thuận tai
- sự phù hợp, sự hoà hợp
- sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harmoniousness consonant rhyme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consonance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consonance":
conscience consonance - Những từ có chứa "consonance":
consonance inconsonance
Lượt xem: 589