--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conspicuously
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conspicuously
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspicuously
Phát âm : /kən'spikjuəsli/
+ phó từ
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
conspicuously
:
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
+
ngói âm dương
:
Double tile
+
clock watcher
:
người công nhân sốt ruột xem đồng hồ đợi giờ nghỉ.
+
computational
:
thuộc, hay liên quan tới sự tính toán, máy điện toán, máy tínhcomputational linguisticsngôn ngữ học tính toán/ ngôn ngữ học máy tính
+
rouge-et-noir
:
lối chơi bài "đỏ và đen"