--

conspue

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspue

Phát âm : /kən'spju:/

+ ngoại động từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ
  • phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conspue"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "conspue"
    concave conspue
Lượt xem: 323