constable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constable
Phát âm : /'kʌnstəbl/
+ danh từ
- cảnh sát, công an
- Chief Constable
cảnh sát trưởng
- special constable
cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
- Chief Constable
- (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
- to outrun the constable
- mang công mắc nợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
police constable Constable John Constable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constable":
comestible constable
Lượt xem: 1061