--

consternated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consternated

Phát âm : /'kɔnstə:neitid/

+ tính từ

  • kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consternated"
Lượt xem: 320