--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constructive eviction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constructive eviction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive eviction
+ Noun
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
Lượt xem: 754
Từ vừa tra
+
constructive eviction
:
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
+
affront
:
sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhụcto put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody lăng mạ ai, sỉ nhục aito pocket an affront without a word thầm lặng mà nuốt nhục
+
chất lỏng
:
Liquid
+
chalk talk
:
buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen
+
durative aspect
:
(ngôn ngữ học)thể kéo dài của động từ