--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constructive eviction
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constructive eviction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive eviction
+ Noun
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
constructive eviction
:
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
+
satrapy
:
chức Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống đốc
+
agnatic
:
liên quan tới họ bên nội, thuộc họ phía cha
+
coolant system
:
hệ thống làm mát, dùng chất lỏng chuyển sức nóng từ nơi này sang nơi khác.
+
untired
:
không mệt, không mệt mỏi, không nhọc