--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constructive possession
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constructive possession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive possession
+ Noun
chiếm hữu hợp pháp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constructive possession"
Những từ có chứa
"constructive possession"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tích cực
tỉnh táo
đếm chác
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
constructive possession
:
chiếm hữu hợp pháp.
+
giấy quỳ
:
(hoá học) Litmus paper