constructive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive
Phát âm : /kən'strʌktic/
+ tính từ
- có tính cách xây dựng
- constructive criticsm
phê bình xây dựng
- constructive criticsm
- (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng
- suy diễn, hiểu ngầm
- a constructive denial
một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo
- a constructive denial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constructive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "constructive":
constrictive constructive - Những từ có chứa "constructive":
constructive constructive breach constructive eviction constructive fraud constructive metabolism constructive possession constructive trust constructive-metabolic constructiveness
Lượt xem: 365