--

consubstantiation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consubstantiation

Phát âm : /'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/

+ danh từ

  • (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)
Lượt xem: 358