--

consuetudinary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consuetudinary

Phát âm : /,kɔnswi'tju:dinəri/

+ tính từ

  • (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ
    • consuetudinary law
      luật pháp theo tập quán

+ danh từ

  • (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)
Lượt xem: 236