--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consumer durables
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consumer durables
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consumer durables
+ Noun
hàng tiêu dùng lâu bền
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
durables
durable goods
Lượt xem: 1017
Từ vừa tra
+
consumer durables
:
hàng tiêu dùng lâu bền
+
nghe theo
:
Listen and obey, obey, take (somebody's) advice
+
miserableness
:
sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ; sự đáng thương
+
carpellary
:
thuộc về, tạo thành, hoặc có chứa các lá noãn
+
trọng yếu
:
essential