--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ durables chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mặc sức
:
without restraint, freely
+
inflection
:
chỗ cong, góc cong
+
gloomful
:
tối sầm lại, u ám, ảm đạm
+
bố chính
:
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
+
suy vong
:
Decline, fall into decadence